đi đứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi đứng+
- Have a gait (in some way)
- Đi dứng bệ vệ
To have a stately gait
- Đi dứng bệ vệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đi đứng"
Lượt xem: 506
Từ vừa tra